Thông số kỹ thuật
Mã máy |
Công suất điện (Kw) |
Lực nén (Mpa) |
Lượng dầu bơm được (Lít/ phút) |
Dung tích dầu (Lít) |
Khối lượng (kg) |
Kích thước bơm (mm) |
||
Lúc áp thấp |
Lúc áp cao nhất |
Lúc áp thấp |
Lúc áp cao nhất |
|||||
HHB-630B |
0.75 |
2 |
70 |
5 |
0.7 |
8 |
24 |
325X250X530 |
HHB-630B-I |
0.75 |
2 |
70 |
5 |
0.7 |
8 |
27 |
325X260X470 |
HHB-630B-II |
2.2 |
2 |
70 |
10 |
2 |
40 |
54 |
480X360X700 |
HHB-630B-III |
1.5 |
2 |
70 |
10 |
1.5 |
40 |
47 |
480X360X660 |
Tên gọi khác:
TLP HHB-630B-I, máy bơm thủy lực TLP HHB-630B-I, Bơm điện thủy lực TLP HHB-630B-I, Bơm thủy lực dùng điện TLP HHB-630B-I, máy bơm điện thủy lực TLP HHB-630B-I
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.